Có 1 kết quả:
火中取栗 huǒ zhōng qǔ lì ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥ ㄑㄩˇ ㄌㄧˋ
huǒ zhōng qǔ lì ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥ ㄑㄩˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pull chestnuts out of the fire (idiom)
(2) fig. to be sb's cat's-paw
(2) fig. to be sb's cat's-paw
Bình luận 0
huǒ zhōng qǔ lì ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥ ㄑㄩˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0